Whet one is appetite là gì? – Ý nghĩa và cách dùng và bài tập

Trong tiếng Anh, để bày tỏ sự kích thích về một điều gì đó, hoặc khi có điều gì đó làm ta thèm khao khát, hoặc thậm chí chỉ là khi muốn tạo ra sự thèm ăn, người học thường gặp khó khăn trong việc tìm từ phù hợp để diễn đạt ý muốn của họ.

Tuy nhiên, trong bài viết nay, Thanhtay.edu.vn giới thiệu thành ngữ tiếng Anh Whet one is appetite để giúp người học có thêm cách diễn đạt chính xác hơn trong những tình huống này.

1. Whet someone is appetite là gì?

Whet someone’s appetite: /wet wʌnz ˈæpɪtaɪt/

Thành ngữ “whet someone’s appetite” trong tiếng Anh có nghĩa là kích thích sự thèm ăn hoặc sự ham muốn của ai đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả việc làm cho người khác trở nên hứng thú hoặc mong muốn thêm điều gì đó.

Thường thì người ta sử dụng thành ngữ này để nói về việc giới thiệu hoặc làm cho người khác có hứng thú về một món ăn, một cuốn sách, hoặc bất kỳ điều gì khác.

Theo từ điển Cambridge, “Whet one is appetite” được định nghĩa là “to increase someone’s interest in and wish for something, usually by giving them a small experience of it”.

Whet someone is appetite
Whet someone’s appetite nghĩa là kích thích sự thèm ăn hoặc sự ham muốn của ai đó

Example:

  • The restaurant’s menu had vivid descriptions of the dishes that really whetted our appetites.
    Thực đơn của nhà hàng có mô tả sống động về các món ăn, thực sự đã làm kích thích sự thèm ăn của chúng tôi.
  • Watching the trailer for that new movie really whet my appetite to see it.
    Xem trailer của bộ phim mới đó thực sự kích thích sự ham muốn của tôi muốn xem nó.
  • The delicious aroma coming from the kitchen whetted our appetites for dinner.
    Hương thơm ngon lành từ nhà bếp làm tăng thèm ăn của chúng tôi trước bữa tối.

2. Nguồn gốc xuất xứ của thành ngữ Whet someone is appetite

Whet someone is appetite
Whet someone’s appetite trong tiếng Anh xuất phát từ hình ảnh việc sử dụng dao mài (whetstone)

Thành ngữ “whet someone’s appetite” trong tiếng Anh xuất phát từ hình ảnh việc sử dụng dao mài (whetstone) để làm sắc một lưỡi dao. Khi bạn mài một lưỡi dao, nó trở nên sắc bén hơn, và điều này tạo ra một sự thèm muốn hoặc mong muốn sử dụng nó để cắt thứ gì đó.

Do đó, khi bạn “whet someone’s appetite,” bạn đang làm cho họ trở nên hứng thú hoặc mong muốn thêm điều gì đó, giống như việc làm cho lưỡi dao trở nên sắc bén để cắt thứ gì đó dễ dàng hơn.

3. Phân biệt “whet one’s appetite” và “intrigue someone”

Whet someone is appetite
Phân biệt “whet one’s appetite” và “intrigue someone”

Trong trường hợp của cụm từ ‘whet one’s appetite,’ chúng ta muốn tạo sự tò mò của người khác bằng cách cung cấp một chút trải nghiệm hoặc một ít thông tin ban đầu về điều đó. Ví dụ, trong lĩnh vực tiếp thị hoặc quảng cáo để quảng bá một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện, việc phát hành một đoạn trailer của một bộ phim có thể kích thích sự ham muốn của khán giả với những cảnh hấp dẫn hoặc đầy thú vị.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ngược lại, “intrigue someone” đề cập đến việc tạo nên sự quan tâm hoặc sự tò mò của người khác bằng cách tạo ra một yếu tố bí ẩn, kín đáo hoặc khó hiểu. Điều này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, một cuốn tiểu thuyết trinh thám có thể tạo ra sự tò mò khiến người đọc phải đoán suy đến cuối cùng để tìm ra kẻ phạm tội, hoặc một câu đố phức tạp có thể đòi hỏi người chơi suy nghĩ sâu để tìm ra lời giải. Trong trường hợp này, người ta bị thu hút bởi sự hấp dẫn của điều gì đó mà họ chưa hiểu hoặc chưa biết rõ.

4. Ví dụ phân biệt “whet one’s appetite” và “intrigue someone”

4.1. Whet one’s appetite

Hãy tưởng tượng bạn đến một nhà hàng và người phục vụ đến bàn của bạn để giới thiệu một món tráng miệng mới trong menu. Anh ta mô tả cặn kẽ về một chiếc bánh phô mai mịn màng, với lớp vỏ bánh mềm mại thơm mùi bơ, được trang trí bằng nước sốt dâu thơm ngon.

Khi họ mô tả từng lớp và sự kết hợp của các hương vị, họ nói: “Tôi hy vọng đã khiến bạn thèm muốn món tráng miệng ngon lành này.”

4.2. Intrigue someone

Bây giờ, hãy tưởng tượng bạn đến một cửa hàng sách, lướt qua các kệ sách. Bạn phát hiện một cuốn sách với một bìa sách hấp dẫn và một tiêu đề hấp dẫn. Khi bạn đọc mô tả phía sau bìa sách, nó tiết lộ một số đoạn trích về một cốt truyện phức tạp liên quan đến một sự biến mất bí ẩn, những bí mật ẩn giấu và những sự thay đổi không ngờ. Mô tả kết thúc bằng một câu hấp dẫn nói: “Hãy chuẩn bị để bị cuốn hút bởi câu chuyện hấp dẫn và ly kỳ này.”

Trong cả hai ví dụ, “whet one’s appetite” được sử dụng để kích thích sự quan tâm đối với món tráng miệng, tạo ra sự mong chờ và phấn khích cho hương vị của nó. Trong khi đó, “intrigue someone” được sử dụng để thu hút sự tò mò và hấp dẫn của người đọc, kích thích họ khám phá câu chuyện bí ẩn và căng thẳng của cuốn sách.”

5. Đoạn hội thoại với thành ngữ Whet one’s appetite trong ngữ cảnh thực tế

Đoạn hội thoại 1: Mark and Sarah proceed to make a reservation for the restaurant and continue discussing their plans for the weekend.

  • Scene: Two friends, Sarah and Mark, are having a conversation at a coffee shop.
  • Sarah: Hey Mark, have you heard about that new restaurant that just opened downtown?
  • Mark: Yeah, I have! I heard it’s amazing. The reviews online are fantastic. I’m really curious about their menu.
  • Sarah: Me too! I saw some pictures of their dishes on Instagram, and they look so delicious. I can’t wait to try them.
  • Mark: Those food photos really whet one’s appetite, don’t they? I’m thinking about going there for dinner this weekend.
  • Sarah: That’s a great idea! Let’s make a reservation. I’ve heard they get fully booked pretty quickly.
  • Mark: Absolutely, we should do that. I’m already getting hungry just thinking about it.
  • Sarah: Same here, Mark. Let’s check their availability and book a table. I’m looking forward to it!
Whet someone is appetite
Đoạn hội thoại với thành ngữ Whet one’s appetite trong ngữ cảnh thực tế

Đoạn hội thoại 2: (ohn and Lisa continue to discuss their plans for the upcoming project and brainstorm ideas for its success.

  • Scene: Two colleagues, John and Lisa, are having a conversation at the office.
  • John: Hey Lisa, have you heard about the new project our team is working on?
  • Lisa: Yes, I have. I heard it’s going to be a game-changer for our company. I’m really excited to be a part of it.
  • John: Me too! The potential for growth and innovation is enormous. I can’t wait to see how it all unfolds.
  • Lisa: This project is really going to push the boundaries of what we can achieve. It’s going to require a lot of hard work and dedication.
  • John: Absolutely, but challenges like these are what really whet one’s appetite for success, don’t you think?
  • Lisa: You’re right, John. It’s these ambitious projects that keep us motivated and make our jobs so rewarding.
  • John: I’m glad we’re on the same page, Lisa. Let’s give it our all and make this project a huge success.
  • Lisa: Agreed, John. Let’s work together and make it happen!

6. Bài tập ứng dụng

Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thành ngữ “whet one’s appetite” một cách phù hợp. Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng từ gợi ý.

  1. The trailer for the new movie looks amazing! It really ______________ to see the full film.
    Đáp án: whets my appetite
  2. The chef prepared a small sampler of appetizers to ______________ before the main course.
    Đáp án: whet our appetite
  3. The book’s intriguing prologue ______________ for the thrilling adventure that lay ahead.
    Đáp án: whet my appetite
  4. The restaurant’s menu has so many delicious options that it can easily ______________ for what to order.
    Đáp án: whet one’s appetite
  5. Attending the cooking class with the renowned chef helped ______________ for culinary experimentation.
    Đáp án: whet my appetite
  6. The opening act of the concert was outstanding and really ______________ for the headlining performance.
    Đáp án: whetted our appetite
  7. The travel brochure had stunning photos of the tropical paradise, which ______________ for a vacation.
    Đáp án: whetted my appetite
  8. The first chapter of the novel was so intriguing that it immediately ______________ for more.
    Đáp án: whetted my appetite
  9. The smell of freshly baked bread in the bakery always ______________, making customers eager to buy some.
    Đáp án: whets one’s appetite
  10. The preview of the upcoming fashion collection ______________ for the fashion show.
    Đáp án: whetted our appetite

    Qua bài học này, Thành Tây đã trình bày thành ngữ Whet one is appetite để diễn đạt việc kích thích sự thèm ăn hoặc đánh thức khao khát. Cách sử dụng thành ngữ này thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế.

    Bài học cũng cung cấp bài tập để giúp người học nâng cao khả năng ứng dụng và ghi nhớ thành ngữ này. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp người học sử dụng thành ngữ này một cách chính xác hơn trong giao tiếp.

    Bình luận

    Bài viết liên quan: